Có 2 kết quả:
深层 shēn céng ㄕㄣ ㄘㄥˊ • 深層 shēn céng ㄕㄣ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep layer
(2) deep
(3) deep-seated
(4) underlying
(2) deep
(3) deep-seated
(4) underlying
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep layer
(2) deep
(3) deep-seated
(4) underlying
(2) deep
(3) deep-seated
(4) underlying
Bình luận 0